|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quân thần
| [quân thần] | | | [Relation between] the King and courties; sovereign and subject | | | quân thần, phụ tá», phu thê | | (relationship of) ruler-subject, parent-child and husband-wife |
[Relation between] the King and courties
|
|
|
|